Hướng dẫn Thống kê mô tả trong SPSS – Phần 2

            Bước vào thế giới phân tích số liệu, thống kê mô tả đóng vai trò quan trọng trong việc tóm lược và diễn giải dữ liệu một cách hiệu quả. Phần mềm SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta thực hiện điều này một cách dễ dàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện thống kê mô tả trong SPSS, và cách đọc kết quả thống kê mô tả trong SPSS.

Bước 1: Chuẩn bị Dữ Liệu

Trước khi bắt đầu, đảm bảo rằng dữ liệu của bạn đã được nhập vào SPSS. Định dạng dữ liệu nên được sắp xếp theo cột (biến) và hàng (quan sát).

File dữ liệu mẫu các bạn có thể tải về tại đây:

Bước 2: Mở Menu Analyze

  • Mở phần mềm SPSS.
  • Click vào Analyze trên thanh menu.

Bước 3: Chọn Descriptive Statistics

  • Từ menu Analyze, di chuyển chuột xuống và chọn Descriptive Statistics.
  • Sau đó, chọn Frequencies nếu bạn muốn thống kê cho từng biến, hoặc Descriptives cho các thống kê tóm tắt.

Bước 4: Chọn Biến

  • Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện. Chuyển các biến bạn muốn thống kê từ cột bên trái sang cột Variable(s) bên phải bằng cách chọn biến và nhấn mũi tên.

Bước 5: Chọn Thống Kê

  • Click vào Statistics (nếu bạn đang ở cửa sổ Frequencies).
  • Chọn các thống kê bạn cần như Mean (trung bình), Median (trung vị), Mode (mốt), Standard Deviation (độ lệch chuẩn), Variance (phương sai), Range (khoảng), Minimum và Maximum.

Bước 6: Xuất Kết Quả

  • Click Continue và sau đó OK để SPSS bắt đầu phân tích.
  • Kết quả sẽ hiển thị trong cửa sổ Output, bao gồm các thống kê mô tả đã chọn.

Bước 7: Cách đọc kết quả thống kê mô tả trong spss

  • Mean: Giá trị trung bình của dữ liệu, cho biết điểm cân bằng của tập dữ liệu.
  • Median: Giá trị nằm giữa của dữ liệu khi sắp xếp theo thứ tự, ít bị ảnh hưởng bởi các giáị ngoại lai.
  • Mode: Giá trị xuất hiện nhiều nhất, giúp xác định xu hướng phổ biến.
  • Standard Deviation: Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.

Giải thích ý nghĩa thống kê mô tả

Cột đầu tiên là tên các biến

Cột thứ 2 là N=200 , đây chính là số lượng người trả lời, số lượng mẫu.

Cột thứ 3 là minimum, là giá trị nhỏ nhất. Ví dụ giá trị nhỏ nhất của biến QUYETDINH3 là 2 thì nghĩa là trong 200 người trả lời này, sẽ có người trả lời ở mức 2. Và đây là mức thấp nhất( có nghĩa là không có người nào trả lời ở mức 1)

Cột thứ 4 là maximum, là giá trị lớn nhất. Ví dụ giá trị lớn nhất của biến QUYETDINH3 là 5 thì nghĩa là trong 200 người trả lời này, sẽ có người trả lời ở mức 5. Và đây là mức cao nhất.

Cột tiếp theo là mean, giá trị trung bình. Ví dụ mean của QUYETDINH1 là 3.45, thì mình có thể nó là đa số người ta đánh giá ở mức trên trung bình. ( vì mức trung bình là 3 trong thang đo likert 5). Giá trị này được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 200 quan sát của biến QUYETDINH1. Nghĩa là lấy 200 giá trị này công lại, sau đó chia cho 200 thì sẽ ra được số này.

Cột cuối cùng là Std.Deviation độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn là mức độ dao động của các biến xung quanh giá trị trung bình. Độ lệch chuẩn càng lớn thì quan điểm của người trả lời càng khác nhau. Ví dụ có hai trường hợp. Trường hợp 1: có ba số(-1,0,1) trường hợp 2 cũng có ba số: ( -100,0,100). Trong cả hai trường hợp thì giá trị trung bình của mỗi trường hợp đều bằng 0. Nhưng độ lệch chuẩn trong trường hợp thứ hai lớn hơn trong trường hợp thứ nhất nhiều nhé. Vì trường hợp đầu chỉ dao động nhỏ, giá trị lẩn quẩn ở mức 0 1… Còn trường hợp nhì dao động lớn, giá trị lên đến 100.

Kết Luận

Thống kê mô tả trong SPSS là bước đầu tiên và quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp nắm bắt đặc điểm cơ bản của dữ liệu. Bằng cách sử dụng các thống kê này, nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về tập dữ liệu của mình, từ đó đưa ra các quyết định và phân tích sâu hơn một cách chính xác và hiệu quả.

Để lại một bình luận